STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lương Thị Hường | | SGKC-02694 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
2 | Lương Thị Hường | | SGKC-02650 | Tự nhiên xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
3 | Lương Thị Hường | | SGKC-02706 | Luyện viết 1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
4 | Lương Thị Hường | | SGKC-02661 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
5 | Lương Thị Hường | | SGKC-02639 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
6 | Lương Thị Hường | | SGKC-02627 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
7 | Lương Thị Hường | | SNV-01879 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
8 | Lương Thị Hường | | SNV-01916 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
9 | Lương Thị Hường | | SNV-01880 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
10 | Lương Thị Hường | | SNV-01905 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
11 | Lương Thị Hường | | SNV-01906 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
12 | Lương Thị Hường | | SNV-01947 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
13 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-02735 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 3 |
14 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-02768 | Toán 2 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 05/09/2025 | 3 |
15 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-02794 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
16 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-02861 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
17 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-02809 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
18 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-02582 | Tài liệu Giáo dục ATGT lớp 2 | Bộ GD $ ĐT | 05/09/2025 | 3 |
19 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01965 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 3 |
20 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01999 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 05/09/2025 | 3 |
21 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-02009 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
22 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-02030 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
23 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-02049 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
24 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKC-02648 | Tự nhiên xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
25 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKC-02695 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
26 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKC-02702 | Luyện viết 1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
27 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKC-02652 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
28 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01882 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
29 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01899 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
30 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01950 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
31 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01911 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
32 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01917 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
33 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02408 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
34 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02403 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 3 |
35 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02381 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2025 | 3 |
36 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02356 | Tiếng việt 5 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
37 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02435 | Tiếng việt 5 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
38 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02374 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
39 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-02385 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 3 |
40 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-03664 | Tiếng Việt 5 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
41 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-03685 | Toán 5 - T1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
42 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-03731 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 3 |
43 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-03751 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
44 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-03705 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2025 | 3 |
45 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-03717 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 3 |
46 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-03275 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bộ GD&ĐT | 05/09/2025 | 3 |
47 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-02905 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
48 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-02625 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
49 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-02635 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
50 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-02659 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
51 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-02698 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
52 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SGKC-02572 | Tài liệu Giáo dục ATGT lớp 1 | Bộ GD $ ĐT | 05/09/2025 | 3 |
53 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNV-02159 | Tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 05/09/2025 | 3 |
54 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNV-01918 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
55 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNV-01951 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
56 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNV-01885 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
57 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNV-01904 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
58 | Nguyễn Thị Phương Anh | | SNV-01909 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
59 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SGKC-02693 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
60 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SGKC-02649 | Tự nhiên xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
61 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SGKC-02705 | Luyện viết 1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
62 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SGKC-02654 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
63 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SGKC-02637 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
64 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SGKC-02631 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
65 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SNV-01919 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
66 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SNV-01897 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
67 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SNV-01883 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
68 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SNV-01910 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
69 | Nguyễn Thị Vân Ánh | | SNV-01949 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |