| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TDCN-00001
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật xuân 5+6 | Giáo dục | H. | 2012 | 28900 | 37 |
| 2 |
TDCN-01.01
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 3/15.01.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 3 |
TDCN-01.02
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 7/12.02.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 4 |
TDCN-01.03
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 11/11.03.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 5 |
TDCN-01.04
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 12/18.03.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 6 |
TDCN-02.01
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 14/01.04.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 7 |
TDCN-02.02
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 15/08.04.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 8 |
TDCN-02.03
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 16/15.04.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 9 |
TDCN-02.04
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 18/29.04.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
| 10 |
TDCN-02.05
| Nguyễn Danh Bình | GD&TĐ chủ nhật số 19/06.05.2012 | Giáo dục | H. | 2012 | 9800 | 37 |
|