STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đồng Quỳnh Hạnh | SGKC-02585 | Tài liệu Giáo dục ATGT lớp 2 | Bộ GD $ ĐT | 08/09/2025 | 0 |
2 | Đồng Quỳnh Hạnh | SGKC-02765 | Toán 2 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
3 | Đồng Quỳnh Hạnh | SGKC-02746 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
4 | Đồng Quỳnh Hạnh | SGKC-02819 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
5 | Đồng Quỳnh Hạnh | SGKC-02866 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
6 | Đồng Quỳnh Hạnh | SGKC-02792 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
7 | Đồng Quỳnh Hạnh | SNV-01964 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
8 | Đồng Quỳnh Hạnh | SNV-01989 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
9 | Đồng Quỳnh Hạnh | SNV-02023 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
10 | Đồng Quỳnh Hạnh | SNV-02048 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
11 | Đồng Quỳnh Hạnh | SNV-02004 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
12 | Lương Thị Hường | SGKC-02694 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
13 | Lương Thị Hường | SGKC-02650 | Tự nhiên xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
14 | Lương Thị Hường | SGKC-02706 | Luyện viết 1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
15 | Lương Thị Hường | SGKC-02661 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
16 | Lương Thị Hường | SGKC-02639 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
17 | Lương Thị Hường | SGKC-02627 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
18 | Lương Thị Hường | SNV-01879 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
19 | Lương Thị Hường | SNV-01916 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
20 | Lương Thị Hường | SNV-01880 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
21 | Lương Thị Hường | SNV-01905 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
22 | Lương Thị Hường | SNV-01906 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
23 | Lương Thị Hường | SNV-01947 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
24 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-02735 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 3 |
25 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-02768 | Toán 2 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 05/09/2025 | 3 |
26 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-02794 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
27 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-02861 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
28 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-02809 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
29 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-02582 | Tài liệu Giáo dục ATGT lớp 2 | Bộ GD $ ĐT | 05/09/2025 | 3 |
30 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01965 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 3 |
31 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01999 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 05/09/2025 | 3 |
32 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-02009 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
33 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-02030 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
34 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-02049 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
35 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02648 | Tự nhiên xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
36 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02695 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
37 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02702 | Luyện viết 1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
38 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02652 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
39 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01882 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
40 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01899 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
41 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01950 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
42 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01911 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
43 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01917 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
44 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02408 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
45 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02403 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 3 |
46 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02381 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2025 | 3 |
47 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02356 | Tiếng việt 5 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
48 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02435 | Tiếng việt 5 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
49 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02374 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
50 | Nguyễn Thị Liên | SNV-02385 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 3 |
51 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-03664 | Tiếng Việt 5 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
52 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-03685 | Toán 5 - T1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
53 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-03731 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 3 |
54 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-03751 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
55 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-03705 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2025 | 3 |
56 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-03717 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 3 |
57 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-03275 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bộ GD&ĐT | 05/09/2025 | 3 |
58 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-02905 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
59 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-02625 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
60 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-02635 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
61 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-02659 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
62 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-02698 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
63 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGKC-02572 | Tài liệu Giáo dục ATGT lớp 1 | Bộ GD $ ĐT | 05/09/2025 | 3 |
64 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-02159 | Tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 05/09/2025 | 3 |
65 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01918 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
66 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01951 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
67 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01885 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
68 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01904 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
69 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01909 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
70 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02732 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
71 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02767 | Toán 2 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
72 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02815 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
73 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02860 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
74 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-02795 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
75 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-03166 | Tài liệu GD An toàn giáo thông 2 | Bộ GD&ĐT | 08/09/2025 | 0 |
76 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01958 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
77 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01993 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
78 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-02014 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
79 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-02047 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
80 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-02022 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
81 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SGKC-02693 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
82 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SGKC-02649 | Tự nhiên xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
83 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SGKC-02705 | Luyện viết 1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
84 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SGKC-02654 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
85 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SGKC-02637 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
86 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SGKC-02631 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
87 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SNV-01919 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2025 | 3 |
88 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SNV-01897 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 3 |
89 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SNV-01883 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 3 |
90 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SNV-01910 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 3 |
91 | Nguyễn Thị Vân Ánh | SNV-01949 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 3 |
92 | Phạm Thị Bích Hiệp | SGKC-02583 | Tài liệu Giáo dục ATGT lớp 2 | Bộ GD $ ĐT | 08/09/2025 | 0 |
93 | Phạm Thị Bích Hiệp | SGKC-02812 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
94 | Phạm Thị Bích Hiệp | SGKC-02863 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
95 | Phạm Thị Bích Hiệp | SGKC-02803 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
96 | Phạm Thị Bích Hiệp | SGKC-02769 | Toán 2 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
97 | Phạm Thị Bích Hiệp | SGKC-03402 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bộ GD&ĐT | 08/09/2025 | 0 |
98 | Phạm Thị Bích Hiệp | SNV-02028 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
99 | Phạm Thị Bích Hiệp | SNV-02060 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
100 | Phạm Thị Bích Hiệp | SNV-02015 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
101 | Phạm Thị Bích Hiệp | SNV-01963 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
102 | Phạm Thị Bích Hiệp | SNV-01994 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
103 | Phạm Thị Huyền | SNV-02272 | Tiếng việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
104 | Phạm Thị Huyền | SNV-02321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
105 | Phạm Thị Huyền | SNV-02310 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
106 | Phạm Thị Huyền | SNV-02296 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
107 | Phạm Thị Huyền | SNV-02287 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
108 | Phạm Thị Huyền | SNV-02300 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
109 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03493 | Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
110 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03474 | Tiếng việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
111 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03535 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
112 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03519 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
113 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03553 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
114 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03516 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
115 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03216 | Tài liệu GD An toàn giáo thông 4 | Bộ GD&ĐT | 08/09/2025 | 0 |
116 | Vũ Thị Thu Hà | SGKC-02736 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
117 | Vũ Thị Thu Hà | SGKC-03408 | Toán 2 tập 1 | Bộ GD&ĐT | 08/09/2025 | 0 |
118 | Vũ Thị Thu Hà | SGKC-02804 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
119 | Vũ Thị Thu Hà | SGKC-02865 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
120 | Vũ Thị Thu Hà | SGKC-03165 | Tài liệu GD An toàn giáo thông 2 | Bộ GD&ĐT | 08/09/2025 | 0 |
121 | Vũ Thị Thu Hà | SGKC-02813 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
122 | Vũ Thị Thu Hà | SNV-02017 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 0 |
123 | Vũ Thị Thu Hà | SNV-02010 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
124 | Vũ Thị Thu Hà | SNV-01988 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 0 |
125 | Vũ Thị Thu Hà | SNV-01970 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 0 |
126 | Vũ Thị Thu Hà | SNV-02046 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |